Bạn đang đọc bài viết Câu chúc Tết & lời chúc mừng Năm mới bằng nhiều thứ tiếng tại 12CungSao.Com, bạn sẽ tìm hiểu về Câu chúc tết bằng nhiều thứ tiếng, bằng nhiều ngôn ngữ nhất trên thế giới. Chúc tết và chúc mừng năm mới bằng nhiều ngôn ngữ nhất! . Cùng khám phá những thông tin lý thú và bổ ích về chiêm tinh học tại 12 Cung Hoàng Đạo cực hấp dẫn!
Bạn có biết câu chúc tết bằng tiếng lào là gì không? Là "Sabai di pi mai" đó, còn bằng tiếng Ý là gì? Là "felice anno nuovo / buon anno" & bằng tiếng Nhật là "あけまして おめでとう ございます (akemashite omedetô)" đó nha! Bạn có tò mò thêm câu chúc tết bằng nhiều thứ tiếng khác trên thế giới là gì không? Cùng 12 Cung Sao khám phá xem nhé!
Câu chúc tết hay bằng nhiều thứ tiếng và ngôn ngữ trên thế giới dành cho mọi người nào!
Với những câu chúc tết & chúc mừng năm mới bằng nhiều thứ tiếng & ngôn ngữ mà 12 Cung Sao thu thập dưới đây, bạn sẽ có được những câu chúc tết hay và cực kỳ độc đáo, làm sự bất ngờ cho người nhận và kích thích sự tò mò của họ lắm đó nha! Hãy tìm thử câu chúc tết độc đáo và hay nhất, lạ nhất dành cho tất cả chúng ta với đầy đủ mọi thứ tiếng trên thế giới nào! Những lời chúc hay & câu nói hay sẽ mang tất cả chúng ta đến với nhau đấy!
NGÔN NGỮ | CÂU CHÚC TẾT |
AFRIKAANS | gelukkige nuwejaar |
AKPOSSO | ilufio ètussé |
ALBANIAN | Gëzuar vitin e ri |
ALLEMAND | ein gutes neues Jahr / prost Neujahr |
ALSACIEN | e glëckliches nëies / güets nëies johr |
ARABIC | عام سعيد (aam saiid) / sana saiida |
ARMENIAN | shnorhavor nor tari |
ATIKAMEKW | amokitanone |
AZERI | yeni iliniz mübarək |
BAMBARA | aw ni san’kura / bonne année |
BASAA | mbuee |
BASQUE | urte berri on |
BELARUSIAN | З новым годам (Z novym hodam) |
BENGALI | subho nababarsho |
BERBER | asgwas amegas |
BETI | mbembe mbu |
BOBO | bonne année |
BOSNIAN | sretna nova godina |
BRETON | bloavezh mat / bloavez mad |
BULGARIAN | честита нова година (chestita nova godina) |
BURMESE | hnit thit ku mingalar pa |
CANTONESE | sun lin fi lok / kung hé fat tsoi |
CATALAN | bon any nou |
CHINESE (MANDARIN) | 新年快了 (xin nian kuai le) / 新年好 (xin nian hao) |
CORNISH | bledhen nowedh da |
CORSICAN | pace è salute |
CROATIAN | sretna nova godina |
CZECH | šťastný nový rok |
DANISH | godt nytår |
DARI | sale naw tabrik |
DUALA | mbu mwa bwam |
DUTCH | gelukkig nieuwjaar |
ENGLISH | happy new year |
ESPERANTO | feliĉan novan jaron |
ESTONIAN | head uut aastat |
EWE | eƒé bé dzogbenyui nami |
EWONDO | mbembe mbu |
FAROESE | gott nýggjár |
FINNISH | onnellista uutta vuotta |
FLEMISH | gelukkig nieuwjaar |
FRENCH | bonne année |
FRISIAN | lokkich neijier |
FRIULAN | bon an |
FULA | dioul mo wouri |
GALICIAN | feliz aninovo |
GEORGIAN | გილოცავთ ახალ წელს (gilocavt akhal tsels) |
GERMAN | ein gutes neues Jahr / prost Neujahr |
GREEK | Καλή Χρονιά / kali xronia |
GUJARATI | sal mubarak / nootan varshabhinandan |
GUARANÍ | rogüerohory año nuévo-re |
HAITIAN CREOLE | bònn ané |
HAOUSSA | barka da sabuwar shekara |
HAWAIIAN | hauoli makahiki hou |
HEBREW | שנה טובה (shana tova) |
HERERO | ombura ombe ombua |
HINDI | nav varsh ki subhkamna |
HMONG | nyob zoo xyoo tshiab |
HUNGARIAN | boldog új évet |
ICELANDIC | gleðilegt nýtt ár |
IGBO | obi anuri nke afor ohuru |
INDONESIAN | selamat tahun baru |
IRISH GAELIC | ath bhliain faoi mhaise |
ITALIAN | felice anno nuovo / buon anno |
JAVANESE | sugeng warsa enggal |
JAPANESE | あけまして おめでとう ございます (akemashite omedetô) |
KABYLIAN | asseggas ameggaz |
KANNADA | hosa varshada shubhaashayagalu |
KASHMIRI | nav reh mubarakh |
KAZAKH | zhana zhiliniz kutti bolsin |
KHMER | sur sdei chhnam thmei |
KIEMBU | ngethi cya mwaka mweru |
KINYARWANDA | umwaka mwiza |
KIRUNDI | umwaka mwiza |
KOREAN | 새해 복 많이 받으세요 (seh heh bok mani bat uh seyo) |
KURDE | sala we ya nû pîroz be |
KWANGALI | mvhura zompe zongwa |
LAO | sabai di pi mai |
LATIN | felix sit annus novus |
LATVIAN | laimīgu Jauno gadu |
LIGURIAN | bón ànno nêuvo |
LINGALA | bonana / mbúla ya sika elámu na tombelí yɔ̌ |
LITHUANIAN | laimingų Naujųjų Metų |
LOW SAXON | gelükkig nyjaar |
LUXEMBOURGEOIS | e gudd neit Joër |
MACEDONIAN | Среќна Нова Година (srekna nova godina) |
MALAGASY | arahaba tratry ny taona |
MALAY | selamat tahun baru |
MALAYALAM | nava varsha ashamshagal |
MALTESE | is-sena t-tajba |
MANGAREVAN | kia porotu te ano ou |
MAORI | kia hari te tau hou |
MARATHI | navin varshaachya hardik shubbheccha |
MARQUISIAN | kaoha nui tenei ehua hou |
MOHAWK | ose:rase |
MONGOLIAN | Шинэ жилийн баярын мэнд хvргэе (shine jiliin bayariin mend hurgeye) |
MORÉ | wênd na kô-d yuum-songo |
NDEBELE | umyaka omucha omuhle |
NGOMBALE | ngeu’ shwi pong mbeo paghe |
NORWEGIAN | godt nyttår |
OCCITAN | bon annada |
ORIYA | subha nababarsa / naba barsara hardika abhinandan |
OURDOU | naya sar Mubarak |
PAPIAMENTU | bon anja / felis anja nobo |
PASHTO | nawe kaalmo mobarak sha |
PERSIAN | سال نو مبارک (sâle no mobârak) |
POLISH | szczęśliwego nowego roku |
PORTUGUESE | feliz ano novo |
PUNJABI | ਨਵੇਂ ਸਾਲ ਦੀਆਂ ਵਧਾਈਆਂ (nave saal deeyan vadhaiyaan) |
ROMANCHE | bun di bun onn |
ROMANI | baxtalo nevo bersh |
ROMANIAN | un an nou fericit / la mulţi ani |
RUSSIAN | С Новым Годом (S novim godom) |
SAMOAN | ia manuia le tausaga fou |
SANGO | nzoni fini ngou |
SARDINIAN | bonu annu nou |
SCOTTISH GAELIC | bliadhna mhath ur |
SERBIAN | srećna nova godina / Срећна нова година |
SHIMAORE | mwaha mwema |
SHONA | goredzva rakanaka |
SINDHI | nain saal joon wadhayoon |
SINHALESE | ශුභ අළුත් අවුරුද්දක් වේවා (shubha aluth awuruddak weiwa) |
SLOVAK | šťastný nový rok |
SLOVENIAN | srečno novo leto |
SOBOTA | dobir leto |
SOMALI | sanad wanagsan |
SPANISH | feliz año nuevo |
SRANAN | wan bun nyun yari |
SWAHILI | mwaka mzuri / heri ya mwaka mpya |
SWEDISH | gott nytt år |
SWISS-GERMAN | es guets Nöis |
TAGALOG | manigong bagong taon |
TAHITIAN | ia orana i te matahiti api |
TAMAZIGHT | assugas amegaz |
TAMIL | இனிய புத்தாண்டு நல்வாழ்த்துக்கள் (iniya puthandu nal Vazhthukkal) |
TATAR | yaña yıl belän |
TELUGU | నూతన సంవత్శర శుభాకాంక్షలు (nuthana samvathsara subhakankshalu) |
THAI | สวัสดีปีใหม่ (sawatdii pimaï) |
TIBETAN | tashi delek / losar tashi delek |
TIGRE | sanat farah wa khare |
TSHILUBA | tshidimu tshilenga |
TSWANA | itumelele ngwaga o mosha |
TULU | posa varshada shubashaya |
TURKISH | yeni yılınız kutlu olsun |
TWENTS | gluk in’n tuk |
UDMURT | Vyľ Aren |
UKRAINIAN | Щасливого Нового Року / З Новим роком (Z novym rokom) |
URDU | naya sal mubarak |
UZBEK | yangi yilingiz qutlug’ bo’lsin |
VIETNAMESE | Chúc Mừng Nǎm Mới / Cung Chúc Tân Niên / Cung Chúc Tân Xuân |
WALOON | ene boune anéye, ene boune sintéye |
WALOON (“betchfessîs” spelling) | bone annéye / bone annéye èt bone santéye |
WELSH | blwyddyn newydd dda |
WEST INDIAN CREOLE | bon lanné |
WOLOF | dewenati |
XHOSA | nyak’omtsha |
YIDDISH | a gut yohr |
ZULU | unyaka omusha omuhle |
Theo Lời chúc hay & Câu nói hay
Lời chúc Tết cho năm mới
Bản quyền Mật Ngữ 12 Chòm Sao
Copyright @12CungSao.Com
Bạn là chòm sao nào?
Bạch dương
21/03 - 19/04
Kim ngưu
20/04 - 20/05
Song tử
21/05 - 20/06
Cự giải
21/06 - 22/07
Sư tử
23/07 - 22/08
Xử nữ
23/08 - 22/09
Thiên bình
23/09 - 22/10
Thần nông
23/10 - 21/11
Nhân mã
22/11 - 21/12
Ma kết
22/12 - 19/01
Bảo bình
20/01 - 18/02
Song ngư
19/02 - 20/03
Bạn là con giáp nào?
Tuổi Tý
Chuột
Tuổi Sửu
Trâu
Tuổi Dần
Hổ
Tuổi Mão
Mèo
Tuổi Thìn
Rồng
Tuổi Tị
Rắn
Tuổi Ngọ
Ngựa
Tuổi Mùi
Dê
Tuổi Thân
Khỉ
Tuổi Dậu
Gà
Tuổi Tuất
Chó
Tuổi Hợi
Heo
0 nhận xét:
Đăng nhận xét