Tra cứu

Tử vi 12 con giáp trọn đời & bảng tính ngày sinh + sinh mệnh

Bạn đang đọc bài viết Tử vi 12 con giáp trọn đời & bảng tính ngày sinh + sinh mệnh tại 12CungSao.Com, bạn sẽ tìm hiểu về Tử vi trọn đời 12 con giáp, ngày sinh của 12 con giáp trong năm. Xem ngày sinh và bói tổng hơp 12 con giáp trọn đời cả nhà nhé! . Cùng khám phá những thông tin lý thú và bổ ích về chiêm tinh học tại 12 Cung Hoàng Đạo cực hấp dẫn!

12 con giáp là một trong những tinh hoa về chiêm tinh học của tử vi học phương đông. Nó được xuất hiện từ rất lâu rồi, từ năm 1766 TCN–1122 TCN. Được xem là cái gốc của nền văn hóa xa xưa và tiêu chí để đánh giá nhiều vấn đề, khía cạnh trong đời sống của con người. Từ tính cách, cuộc đời, sự nghiệp, tiền bạc, số mệnh...cho đến vận dụng vào thời gian, nông nghiệp, công việc, cưới hỏi, đám ma...nó xuất hiện trong mọi hoạt động con người từ thời xa xưa cho đến tận ngày nay...Hãy tham khảo thêm tại Wikipedia!

12 con giáp bao gồm Tý (Chuột) · Sửu (Trâu) · Dần (Hổ) · Mão (Mèo/Thỏ) · Thìn (Rồng) · Tỵ (Rắn) · Ngọ (Ngựa)  · Mùi (Dê) · Thân (Khỉ) · Dậu (Gà) · Tuất (Chó) · Hợi (Lợn). Mỗi con vật đại diện cho một năm và đại diện cho sinh mệnh cuộc đời của mỗi con người. Nếu ai sinh ra trong năm nào, thuộc con nào...thì lấy tuổi Âm lịch là con đó!
Không phải tất cả các tuổi đều như nhau, tùy thuộc vào năm sinh, vào sinh mệnh, vào thời gian, ngày giờ tháng sinh để đoán biết được cuộc đời cũng như tính cách sự nghiệp. Chu kỳ chính xác của 12 con giáp là 60 năm, có nghĩa là tròn 60 năm mới trở lại ngày sinh chính xác của một người.
Bảng ngũ hành tương khắc trong tử vi phương đông
Bảng ngũ hành tương khắc trong tử vi phương đông
Ngũ hành 12 con giáp được chia ra như sau Kim (Kim loại), Mộc (Cây cỏ), Thủy (Nước), Hỏa (Lửa), Thổ (Đất đai). Và ngũ hành này sẽ kết hợp cùng 60 tổ hợp Can Chi để tạo nên sinh mệnh, tính cách và cuộc đời của mỗi con người. 60 tổ hợp Can Chi 12 con giáp bao gồm:
  1. Tuổi Giáp Tý Nam Nữ sinh năm 1984, 1924, 2044
  2. Tuổi Ất Sửu Nam Nữ sinh năm 1985, 1925, 2045
  3. Tuổi Bính Dần Nam Nữ sinh năm 1986, 1926, 2046
  4. Tuổi Đinh Mão Nam Nữ sinh năm 1987, 1927, 2047
  5. Tuổi Mậu Thìn Nam Nữ sinh năm 1988, 1928, 2048
  6. Tuổi Kỷ Tỵ Nam Nữ  sinh năm 1989, 1929, 2049
  7. Tuổi Canh Ngọ Nam Nữ sinh năm 1990, 1930, 2050
  8. Tuổi Tân Mùi Nam Nữ sinh năm 1991, 1931, 2051
  9. Tuổi Nhâm Thân Nam Nữ sinh năm 1992, 1932, 2052
  10. Tuổi Quý Dậu Nam Nữ sinh năm 1993, 1933, 2053
  11. Tuổi Giáp Tuất Nam Nữ sinh năm 1994, 1934, 2054
  12. Tuổi Ất Hợi Nam Nữ sinh năm 1995, 1935, 2055
  13. Tuổi Bính Tý Nam Nữ sinh năm 1996, 1936, 2056
  14. Tuổi Đinh Sửu Nam Nữ sinh năm 1997, 1937, 2057
  15. Tuổi Mậu Dần Nam Nữ sinh năm 1998, 1938, 2058
  16. Tuổi Kỷ Mão Nam Nữ sinh năm 1999, 1939, 2059
  17. Tuổi Canh Thìn Nam Nữ sinh năm 2000, 1940, 2060
  18. Tuổi Tân Tỵ Nam Nữ sinh năm 2001, 1941, 2061
  19. Tuổi Nhâm Ngọ Nam Nữ sinh năm 2002, 1942, 2062
  20. Tuổi Quý Mùi Nam Nữ sinh năm 2003, 1943, 2063
  21. Tuổi Giáp Thân Nam Nữ sinh năm 2004, 1944, 2064
  22. Tuổi Ất Dậu Nam Nữ sinh năm 2005, 1945, 2065
  23. Tuổi Bính Tuất Nam Nữ sinh năm 2006, 1946, 2066
  24. Tuổi Đinh Hợi Nam Nữ sinh năm 2007, 1947, 2067
  25. Tuổi Mậu Tý Nam Nữ sinh năm 2008, 1948, 2068
  26. Tuổi Kỷ Sửu Nam Nữ sinh năm 2009, 1949, 2069
  27. Tuổi Canh Dần Nam Nữ sinh năm 2010, 1950, 2070
  28. Tuổi Tân Mão Nam Nữ sinh năm 2011, 1950, 2070
  29. Tuổi Nhâm Thìn Nam Nữ sinh năm 2012, 1952, 2072
  30. Tuổi Quý Tỵ Nam Nữ sinh năm 2013, 1953, 2073
  31. Tuổi Giáp Ngọ Nam Nữ sinh năm 2014, 1954, 2074
  32. Tuổi Ất Mùi Nam Nữ sinh năm 2015, 1955, 2075
  33. Tuổi Bính Thân Nam Nữ sinh năm 2016, 1956, 2076
  34. Tuổi Đinh Dậu Nam Nữ sinh năm 2017, 1957, 2077
  35. Tuổi Mậu Tuất Nam Nữ sinh năm 2018, 1958, 2078
  36. Tuổi Kỷ Hợi Nam Nữ sinh năm 2019, 1959, 2079
  37. Tuổi Canh Tý Nam Nữ sinh năm 2020, 1960, 2080
  38. Tuổi Tân Sửu Nam Nữ sinh năm 2021, 1961, 2081
  39. Tuổi Nhâm Dần Nam Nữ sinh năm 2022, 1962, 2082
  40. Tuổi Quý Mão Nam Nữ sinh năm 2023, 1963, 2083
  41. Tuổi Giáp Thìn Nam Nữ sinh năm 2024, 1964, 2084
  42. Tuổi Ất Tỵ Nam Nữ sinh năm 2025, 1965, 2085
  43. Tuổi Bính Ngọ Nam Nữ sinh năm 2026, 1966, 2086
  44. Tuổi Đinh Mùi Nam Nữ sinh năm 2027, 1967, 2087
  45. Tuổi Mậu Thân Nam Nữ sinh năm 2028, 1968, 2088
  46. Tuổi Kỷ Dậu Nam Nữ sinh năm 2029, 1969, 2089
  47. Tuổi Canh Tuất Nam Nữ sinh năm 2030, 1970, 2090
  48. Tuổi Tân Hợi Nam Nữ sinh năm 2031, 1971, 2091
  49. Tuổi Nhâm Tý Nam Nữ sinh năm 2032, 1972, 2092
  50. Tuổi Quý Sửu Nam Nữ sinh năm 2033, 1973, 2093
  51. Tuổi Giáp Dần Nam Nữ sinh năm 2034, 1974, 2094
  52. Tuổi Ất Mão Nam Nữ sinh năm 2035, 1975, 2095
  53. Tuổi Bính Thìn Nam Nữ sinh năm 2036, 1976, 2096
  54. Tuổi Đinh Tỵ Nam Nữ sinh năm 2037, 1977, 2097
  55. Tuổi Mậu Ngọ Nam Nữ sinh năm 2038, 1978, 2098
  56. Tuổi Kỷ Mùi Nam Nữ sinh năm 2039, 1979, 2099
  57. Tuổi Canh Thân Nam Nữ sinh năm 2040, 1980, 2100
  58. Tuổi Tân Dậu Nam Nữ sinh năm 2041, 1981, 2101
  59. Tuổi Nhâm Tuất Nam Nữ sinh năm 2042, 1982, 2102
  60. Tuổi Quý Hợi Nam Nữ sinh năm 2043, 1983, 2103
Tương ứng với 60 năm sẽ quay lại một vòng tròn con giáp trùng với Can Chi. Có nghĩa là nếu bạn sinh năm Nhâm Tuất, thì đến 60 năm sau mới xuất hiện lại năm Nhâm Tuất, nhưng điều điều đặc biệt là không có nghĩa rằng sẽ trùng Ngũ Hành bạn nhé.
Sự kết hợp can chi trong tử vi học phương đông 12 con giáp
Sự kết hợp can chi trong tử vi học phương đông 12 con giáp
Ví dụ Nhâm Thân năm 1992 mệnh Kim thì không có nghĩa Nhâm Thân sinh năm 1932 cũng là Mệnh Kim nhé! Giờ thì hãy cùng 12 Cung Sao khám phá xem tính tuổi, sinh mệnh, ngũ hành theo năm sinh của 12 con giáp nhé!

Cách xem tuổi năm sinh & ngũ hành của 12 con giáp thế nào?

Ví dụ: Ở đây 12 Cung Sao để dấu hiệu thời gian có phần hơi trái với phong cách đọc truyền thống của người Việt. Nếu như người Việt đọc dấu thời gian theo thứ tự là Ngày / Tháng / Năm thì ở bảng tử vi tuổi năm sinh và vận mệnh của 12 con giáp này đọc là Tháng / Ngày / Năm sinh nhé! Nếu sinh ngày 01/31/1900 thì có nghĩa là sinh ngày 31 tháng 01 năm 1900.

Người Tuổi Tý & sinh mệnh

  • Người tuổi Tý sinh ngày 01/31/1900 to 02/18/1901 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Tý sinh ngày 02/18/1912 to 02/05/1913 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Tý sinh ngày 02/05/1924 to 01/24/1925 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Tý sinh ngày 01/24/1936 to 02/10/1937 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Tý sinh ngày 02/10/1948 to 01/28/1949 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Tý sinh ngày 01/28/1960 to 02/14/1961 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Tý sinh ngày 02/15/1972 to 02/02/1973 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Tý sinh ngày 02/02/1984 to 02/19/1985 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Tý sinh ngày 02/19/1996 to 02/06/1997 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Tý sinh ngày 02/07/2008 to 01/25/2009 - Mệnh Thổ

Người Tuổi Sửu & sinh mệnh

  • Người tuổi Sửu sinh ngày 02/19/1901 to 02/07/1902 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Sửu sinh ngày 02/06/1913 to 01/25/1914 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Sửu sinh ngày 01/25/1925 to 02/12/1926 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Sửu sinh ngày 02/11/1937 to 01/30/1938 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Sửu sinh ngày 01/29/1949 to 02/16/1950 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Sửu sinh ngày 02/15/1961 to 02/04/1962 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Sửu sinh ngày 02/03/1973 to 01/22/1974 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Sửu sinh ngày 02/20/1985 to 02/08/1986 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Sửu sinh ngày 02/07/1997 to 01/27/1998 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Sửu sinh ngày 01/26/2009 to 02/13/2010 - Mệnh Thổ

Người Tuổi Dần & sinh mệnh

  • Người tuổi Dần sinh ngày 02/08/1902 to 01/28/1903 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Dần sinh ngày 01/26/1914 to 02/13/1915 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Dần sinh ngày 02/13/1926 to 02/01/1927 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Dần sinh ngày 01/31/1938 to 02/18/1939 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Dần sinh ngày 02/17/1950 to 02/05/1951 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Dần sinh ngày 02/05/1962 to 01/24/1963 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Dần sinh ngày 01/23/1974 to 02/10/1975 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Dần sinh ngày 02/09/1986 to 01/28/1987 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Dần sinh ngày 01/28/1998 to 02/15/1999 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Dần sinh ngày 02/14/2010 to 02/02/2011 - Mệnh Kim

Người Tuổi Mão & sinh mệnh

  • Người tuổi Mão sinh ngày 01/29/1903 to 02/15/1904 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Mão sinh ngày 02/14/1915 to 02/02/1916 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Mão sinh ngày 02/02/1927 to 01/22/1928 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Mão sinh ngày 02/19/1939 to 02/07/1940 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Mão sinh ngày 02/06/1951 to 01/26/1952 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Mão sinh ngày 01/25/1963 to 02/12/1964 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Mão sinh ngày 02/11/1975 to 01/30/1976 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Mão sinh ngày 01/29/1987 to 02/16/1988 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Mão sinh ngày 02/16/1999 to 02/04/2000 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Mão sinh ngày 02/03/2011 to 01/22/2012 - Mệnh Kim

Người Tuổi Thìn & sinh mệnh

  • Người tuổi Thìn sinh ngày 02/19/1904 to 02/03/1905 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Thìn sinh ngày 02/03/1916 to 01/22/1917 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Thìn sinh ngày 01/23/1928 to 02/09/1929 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Thìn sinh ngày 02/08/1940 to 01/26/1941 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Thìn sinh ngày 01/27/1952 to 02/13/1953 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Thìn sinh ngày 02/13/1964 to 02/01/1965 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Thìn sinh ngày 01/31/1976 to 02/17/1977 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Thìn sinh ngày 02/17/1988 to 02/05/1989 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Thìn sinh ngày 02/05/2000 to 01/23/2001 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Thìn sinh ngày 01/23/2012 to 02/09/2013 - Mệnh Thủy

Người Tuổi Tị & sinh mệnh

  • Người tuổi Tị sinh ngày 02/04/1905 to 01/24/1906 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Tị sinh ngày 01/23/1917 to 02/10/1918 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Tị sinh ngày 02/10/1929 to 01/29/1930 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Tị sinh ngày 01/27/1941 to 02/14/1942 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Tị sinh ngày 02/14/1953 to 02/02/1954 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Tị sinh ngày 02/21/1965 to 01/20/1966 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Tị sinh ngày 02/18/1977 to 02/06/1978 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Tị sinh ngày 02/06/1989 to 01/26/1990 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Tị sinh ngày 01/24/2001 to 02/11/2002 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Tị sinh ngày 02/10/2013 to 01/30/2014 - Mệnh Thủy

Người Tuổi Ngọ & sinh mệnh

  • Người tuổi Ngọ sinh ngày 01/25/1906 to 02/12/1907 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Ngọ sinh ngày 02/11/1918 to 01/31/1919 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Ngọ sinh ngày 01/30/1930 to 02/16/1931 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Ngọ sinh ngày 02/15/1942 to 02/04/1943 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Ngọ sinh ngày 02/03/1954 to 01/23/1955 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Ngọ sinh ngày 01/21/1966 to 02/08/1967 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Ngọ sinh ngày 02/07/1978 to 01/27/1979 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Ngọ sinh ngày 01/27/1990 to 02/14/1991 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Ngọ sinh ngày 02/12/2002 to 01/31/2003 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Ngọ sinh ngày 01/31/2014 to 02/18/2015 - Mệnh Mộc

Người Tuổi Mùi & sinh mệnh

  • Người tuổi Mùi sinh ngày 02/13/1907 to 02/01/1908 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Mùi sinh ngày 02/01/1919 to 02/19/1920 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Mùi sinh ngày 02/17/1931 to 02/05/1932 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Mùi sinh ngày 02/05/1943 to 01/24/1944 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Mùi sinh ngày 01/24/1955 to 02/11/1956 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Mùi sinh ngày 02/09/1967 to 01/29/1968 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Mùi sinh ngày 01/28/1979 to 02/15/1980 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Mùi sinh ngày 02/15/1991 to 02/03/1992 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Mùi sinh ngày 02/01/2003 to 01/21/2004 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Mùi sinh ngày 02/19/2015 to 02/07/2016 - Mệnh Mộc

Người Tuổi Thân & sinh mệnh

  • Người tuổi Thân sinh ngày 02/02/1908 to 01/21/1909 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Thân sinh ngày 02/20/1920 to 02/07/1921 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Thân sinh ngày 02/06/1932 to 01/25/1933 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Thân sinh ngày 01/25/1944 to 02/12/1945 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Thân sinh ngày 02/12/1956 to 01/30/1957 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Thân sinh ngày 01/29/1968 to 02/16/1969 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Thân sinh ngày 02/16/1980 to 02/04/1981 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Thân sinh ngày 02/04/1992 to 01/22/1993 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Thân sinh ngày 01/22/2004 to 02/08/2005 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Thân sinh ngày 02/08/2016 to 01/27/2017 - Mệnh Hỏa

Người Tuổi Dậu & sinh mệnh

  • Người tuổi Dậu sinh ngày 01/22/1909 to 02/09/1910 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Dậu sinh ngày 02/08/1921 to 01/27/1922 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Dậu sinh ngày 01/26/1933 to 02/13/1934 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Dậu sinh ngày 02/13/1945 to 02/01/1946 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Dậu sinh ngày 01/31/1957 to 02/17/1958 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Dậu sinh ngày 02/17/1969 to 02/05/1970 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Dậu sinh ngày 02/05/1981 to 01/24/1982 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Dậu sinh ngày 01/23/1993 to 02/09/1994 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Dậu sinh ngày 02/09/2005 to 01/28/2006 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Dậu sinh ngày 01/28/2017 to 02/15/2018 - Mệnh Hỏa

Người Tuổi Tuất & sinh mệnh

  • Người tuổi Tuất sinh ngày 02/10/1910 to 01/29/1911 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Tuất sinh ngày 01/28/1922 to 02/15/1923 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Tuất sinh ngày 02/14/1934 to 02/03/1935 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Tuất sinh ngày 02/02/1946 to 01/21/1947 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Tuất sinh ngày 02/18/1958 to 02/07/1959 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Tuất sinh ngày 02/06/1970 to 01/26/1971 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Tuất sinh ngày 01/25/1982 to 02/12/1983 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Tuất sinh ngày 02/10/1994 to 01/30/1995 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Tuất sinh ngày 01/29/2006 to 02/17/2007 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Tuất sinh ngày 02/16/2018 to 02/04/2019 - Mệnh Thổ

Người Tuổi Hợi & sinh mệnh

  • Người tuổi Hợi sinh ngày 01/30/1911 to 02/17/1912 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Hợi sinh ngày 02/16/1923 to 02/04/1924 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Hợi sinh ngày 02/04/1935 to 01/23/1936 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Hợi sinh ngày 01/22/1947 to 02/09/1948 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Hợi sinh ngày 02/08/1959 to 01/27/1960 - Mệnh Thổ
  • Người tuổi Hợi sinh ngày 01/27/1971 to 02/14/1972 - Mệnh Kim
  • Người tuổi Hợi sinh ngày 02/13/1983 to 02/01/1984 - Mệnh Thủy
  • Người tuổi Hợi sinh ngày 01/31/1995 to 02/18/1996 - Mệnh Mộc
  • Người tuổi Hợi sinh ngày 02/18/2007 to 02/06/2008 - Mệnh Hỏa
  • Người tuổi Hợi sinh ngày 02/05/2019 to 01/24/2020 - Mệnh Thổ

Bảng tính theo ngày sinh + sinh mệnh chính xác cho 12 con giáp

Năm
Năm âm lịch
Ngũ hành
Giải nghĩa
Mệnh nam
Mệnh nữ
1905 
Ất Tỵ  Phú Đăng Hỏa  Lửa đèn to  Khôn Thổ  Khảm Thuỷ 
1906 
Bính Ngọ  Thiên Hà Thủy  Nước trên trời  Tốn Mộc  Khôn Thổ 
1907 
Đinh Mùi  Thiên Hà Thủy  Nước trên trời  Chấn Mộc  Chấn Mộc 
1908 
Mậu Thân  Đại Trạch Thổ  Đất nền nhà  Khôn Thổ  Tốn Mộc 
1909 
Kỷ Dậu  Đại Trạch Thổ  Đất nền nhà  Khảm Thuỷ  Khôn Thổ 
1910 
Canh Tuất  Thoa Xuyến Kim  Vàng trang sức  Ly Hoả  Càn Kim 
1911 
Tân Hợi  Thoa Xuyến Kim  Vàng trang sức  Cấn Thổ  Đoài Kim 
1912 
Nhâm Tý  Tang Đố Mộc  Gỗ cây dâu  Đoài Kim  Cấn Thổ 
1913 
Quý Sửu  Tang Đố Mộc  Gỗ cây dâu  Càn Kim  Ly Hoả 
1914 
Giáp Dần  Đại Khe Thủy  Nước khe lớn  Khôn Thổ  Khảm Thuỷ 
1915 
Ất Mão  Đại Khe Thủy  Nước khe lớn  Tốn Mộc  Khôn Thổ 
1916 
Bính Thìn  Sa Trung Thổ  Đất pha cát  Chấn Mộc  Chấn Mộc 
1917 
Đinh Tỵ  Sa Trung Thổ  Đất pha cát  Khôn Thổ  Tốn Mộc 
1918 
Mậu Ngọ  Thiên Thượng Hỏa  Lửa trên trời  Khảm Thuỷ  Khôn Thổ 
1919 
Kỷ Mùi  Thiên Thượng Hỏa  Lửa trên trời  Ly Hoả  Càn Kim 
1920 
Canh Thân  Thạch Lựu Mộc  Gỗ cây lựu  Cấn Thổ  Đoài Kim 
1921 
Tân Dậu  Thạch Lựu Mộc  Gỗ cây lựu  Đoài Kim  Cấn Thổ 
1922 
Nhâm Tuất  Đại Hải Thủy  Nước biển lớn  Càn Kim  Ly Hoả 
1923 
Quý Hợi  Đại Hải Thủy  Nước biển lớn  Khôn Thổ  Khảm Thuỷ 
1924 
Giáp Tý  Hải Trung Kim  Vàng trong biển  Tốn Mộc  Khôn Thổ 
1925 
Ất Sửu  Hải Trung Kim  Vàng trong biển  Chấn Mộc  Chấn Mộc 
1926 
Bính Dần  Lư Trung Hỏa  Lửa trong lò  Khôn Thổ  Tốn Mộc 
1927 
Đinh Mão  Lư Trung Hỏa  Lửa trong lò  Khảm Thuỷ  Khôn Thổ 
1928 
Mậu Thìn  Đại Lâm Mộc  Gỗ rừng già  Ly Hoả  Càn Kim 
1929 
Kỷ Tỵ  Đại Lâm Mộc  Gỗ rừng già  Cấn Thổ  Đoài Kim 
1930 
Canh Ngọ  Lộ Bàng Thổ  Đất đường đi  Đoài Kim  Cấn Thổ 
1931 
Tân Mùi  Lộ Bàng Thổ  Đất đường đi  Càn Kim  Ly Hoả 
1932 
Nhâm Thân  Kiếm Phong Kim  Vàng mũi kiếm  Khôn Thổ  Khảm Thuỷ 
1933 
Quý Dậu  Kiếm Phong Kim  Vàng mũi kiếm  Tốn Mộc  Khôn Thổ 
1934 
Giáp Tuất  Sơn Đầu Hỏa  Lửa trên núi  Chấn Mộc  Chấn Mộc 
1935 
Ất Hợi  Sơn Đầu Hỏa  Lửa trên núi  Khôn Thổ  Tốn Mộc 
1936 
Bính Tý  Giảm Hạ Thủy  Nước cuối khe  Khảm Thuỷ  Khôn Thổ 
1937 
Đinh Sửu  Giảm Hạ Thủy  Nước cuối khe  Ly Hoả  Càn Kim 
1938 
Mậu Dần  Thành Đầu Thổ  Đất trên thành  Cấn Thổ  Đoài Kim 
1939 
Kỷ Mão  Thành Đầu Thổ  Đất trên thành  Đoài Kim  Cấn Thổ 
1940 
Canh Thìn  Bạch Lạp Kim  Vàng chân đèn  Càn Kim  Ly Hoả 
1941 
Tân Tỵ  Bạch Lạp Kim  Vàng chân đèn  Khôn Thổ  Khảm Thuỷ 
1942 
Nhâm Ngọ  Dương Liễu Mộc  Gỗ cây dương  Tốn Mộc  Khôn Thổ 
1943 
Quý Mùi  Dương Liễu Mộc  Gỗ cây dương  Chấn Mộc  Chấn Mộc 
1944 
Giáp Thân  Tuyền Trung Thủy  Nước trong suối  Khôn Thổ  Tốn Mộc 
1945 
Ất Dậu  Tuyền Trung Thủy  Nước trong suối  Khảm Thuỷ  Khôn Thổ 
1946 
Bính Tuất  Ốc Thượng Thổ  Đất nóc nhà  Ly Hoả  Càn Kim 
1947 
Đinh Hợi  Ốc Thượng Thổ  Đất nóc nhà  Cấn Thổ  Đoài Kim 
1948 
Mậu Tý  Thích Lịch Hỏa  Lửa sấm sét  Đoài Kim  Cấn Thổ 
1949 
Kỷ Sửu  Thích Lịch Hỏa  Lửa sấm sét  Càn Kim  Ly Hoả 
1950 
Canh Dần  Tùng Bách Mộc  Gỗ tùng bách  Khôn Thổ  Khảm Thuỷ 
1951 
Tân Mão  Tùng Bách Mộc  Gỗ tùng bách  Tốn Mộc  Khôn Thổ 
1952 
Nhâm Thìn  Trường Lưu Thủy  Nước chảy mạnh  Chấn Mộc  Chấn Mộc 
1953 
Quý Tỵ  Trường Lưu Thủy  Nước chảy mạnh  Khôn Thổ  Tốn Mộc 
1954 
Giáp Ngọ  Sa Trung Kim  Vàng trong cát  Khảm Thuỷ  Khôn Thổ 
1955 
Ất Mùi  Sa Trung Kim  Vàng trong cát  Ly Hoả  Càn Kim 
1956 
Bính Thân  Sơn Hạ Hỏa  Lửa trên núi  Cấn Thổ  Đoài Kim 
1957 
Đinh Dậu  Sơn Hạ Hỏa  Lửa trên núi  Đoài Kim  Cấn Thổ 
1958 
Mậu Tuất  Bình Địa Mộc  Gỗ đồng bằng  Càn Kim  Ly Hoả 
1959 
Kỷ Hợi  Bình Địa Mộc  Gỗ đồng bằng  Khôn Thổ  Khảm Thuỷ 
1960 
Canh Tý  Bích Thượng Thổ  Đất tò vò  Tốn Mộc  Khôn Thổ 
1961 
Tân Sửu  Bích Thượng Thổ  Đất tò vò  Chấn Mộc  Chấn Mộc 
1962 
Nhâm Dần  Kim Bạch Kim  Vàng pha bạc  Khôn Thổ  Tốn Mộc 
1963 
Quý Mão  Kim Bạch Kim  Vàng pha bạc  Khảm Thuỷ  Khôn Thổ 
1964 
Giáp Thìn  Phú Đăng Hỏa  Lửa đèn to  Ly Hoả  Càn Kim 
1965 
Ất Tỵ  Phú Đăng Hỏa  Lửa đèn to  Cấn Thổ  Đoài Kim 
1966 
Bính Ngọ  Thiên Hà Thủy  Nước trên trời  Đoài Kim  Cấn Thổ 
1967 
Đinh Mùi  Thiên Hà Thủy  Nước trên trời  Càn Kim  Ly Hoả 
1968 
Mậu Thân  Đại Trạch Thổ  Đất nền nhà  Khôn Thổ  Khảm Thuỷ 
1969 
Kỷ Dậu  Đại Trạch Thổ  Đất nền nhà  Tốn Mộc  Khôn Thổ 
1970 
Canh Tuất  Thoa Xuyến Kim  Vàng trang sức  Chấn Mộc  Chấn Mộc 
1971 
Tân Hợi  Thoa Xuyến Kim  Vàng trang sức  Khôn Thổ  Tốn Mộc 
1972 
Nhâm Tý  Tang Đố Mộc  Gỗ cây dâu  Khảm Thuỷ  Khôn Thổ 
1973 
Quý Sửu  Tang Đố Mộc  Gỗ cây dâu  Ly Hoả  Càn Kim 
1974 
Giáp Dần  Đại Khe Thủy  Nước khe lớn  Cấn Thổ  Đoài Kim 
1975 
Ất Mão  Đại Khe Thủy  Nước khe lớn  Đoài Kim  Cấn Thổ 
1976 
Bính Thìn  Sa Trung Thổ  Đất pha cát  Càn Kim  Ly Hoả 
1977 
Đinh Tỵ  Sa Trung Thổ  Đất pha cát  Khôn Thổ  Khảm Thuỷ 
1978 
Mậu Ngọ  Thiên Thượng Hỏa  Lửa trên trời  Tốn Mộc  Khôn Thổ 
1979 
Kỷ Mùi  Thiên Thượng Hỏa  Lửa trên trời  Chấn Mộc  Chấn Mộc 
1980 
Canh Thân  Thạch Lựu Mộc  Gỗ cây lựu  Khôn Thổ  Tốn Mộc 
1981 
Tân Dậu  Thạch Lựu Mộc  Gỗ cây lựu  Khảm Thuỷ  Khôn Thổ 
1982 
Nhâm Tuất  Đại Hải Thủy  Nước biển lớn  Ly Hoả  Càn Kim 
1983 
Quý Hợi  Đại Hải Thủy  Nước biển lớn  Cấn Thổ  Đoài Kim 
1984 
Giáp Tý  Hải Trung Kim  Vàng trong biển  Đoài Kim  Cấn Thổ 
1985 
Ất Sửu  Hải Trung Kim  Vàng trong biển  Càn Kim  Ly Hoả 
1986 
Bính Dần  Lư Trung Hỏa  Lửa trong lò  Khôn Thổ  Khảm Thuỷ 
1987 
Đinh Mão  Lư Trung Hỏa  Lửa trong lò  Tốn Mộc  Khôn Thổ 
1988 
Mậu Thìn  Đại Lâm Mộc  Gỗ rừng già  Chấn Mộc  Chấn Mộc 
1989 
Kỷ Tỵ  Đại Lâm Mộc  Gỗ rừng già  Khôn Thổ  Tốn Mộc 
1990 
Canh Ngọ  Lộ Bàng Thổ  Đất đường đi  Khảm Thuỷ  Khôn Thổ 
1991 
Tân Mùi  Lộ Bàng Thổ  Đất đường đi  Ly Hoả  Càn Kim 
1992 
Nhâm Thân  Kiếm Phong Kim  Vàng mũi kiếm  Cấn Thổ  Đoài Kim 
1993 
Quý Dậu  Kiếm Phong Kim  Vàng mũi kiếm  Đoài Kim  Cấn Thổ 
1994 
Giáp Tuất  Sơn Đầu Hỏa  Lửa trên núi  Càn Kim  Ly Hoả 
1995 
Ất Hợi  Sơn Đầu Hỏa  Lửa trên núi  Khôn Thổ  Khảm Thuỷ 
1996 
Bính Tý  Giảm Hạ Thủy  Nước cuối khe  Tốn Mộc  Khôn Thổ 
1997 
Đinh Sửu  Giảm Hạ Thủy  Nước cuối khe  Chấn Mộc  Chấn Mộc 
1998 
Mậu Dần  Thành Đầu Thổ  Đất trên thành  Khôn Thổ  Tốn Mộc 
1999 
Kỷ Mão  Thành Đầu Thổ  Đất trên thành  Khảm Thuỷ  Khôn Thổ 
2000 
Canh Thìn  Bạch Lạp Kim  Vàng chân đèn  Ly Hoả  Càn Kim 
2001 
Tân Tỵ  Bạch Lạp Kim  Vàng chân đèn  Cấn Thổ  Đoài Kim 
2002 
Nhâm Ngọ  Dương Liễu Mộc  Gỗ cây dương  Đoài Kim  Cấn Thổ 
2003 
Quý Mùi  Dương Liễu Mộc  Gỗ cây dương  Càn Kim  Ly Hoả 
2004 
Giáp Thân  Tuyền Trung Thủy  Nước trong suối  Khôn Thổ  Khảm Thuỷ 
2005 
Ất Dậu  Tuyền Trung Thủy  Nước trong suối  Tốn Mộc  Khôn Thổ 
2006 
Bính Tuất  Ốc Thượng Thổ  Đất nóc nhà  Chấn Mộc  Chấn Mộc 
2007 
Đinh Hợi  Ốc Thượng Thổ  Đất nóc nhà  Khôn Thổ  Tốn Mộc 
2008 
Mậu Tý  Thích Lịch Hỏa  Lửa sấm sét  Khảm Thuỷ  Khôn Thổ 
2009 
Kỷ Sửu  Thích Lịch Hỏa  Lửa sấm sét  Ly Hoả  Càn Kim 
2010 
Canh Dần  Tùng Bách Mộc  Gỗ tùng bách  Cấn Thổ  Đoài Kim 
2011 
Tân Mão  Tùng Bách Mộc  Gỗ tùng bách  Đoài Kim  Cấn Thổ 
2012 
Nhâm Thìn  Trường Lưu Thủy  Nước chảy mạnh  Càn Kim  Ly Hoả 
2013 
Quý Tỵ  Trường Lưu Thủy  Nước chảy mạnh  Khôn Thổ  Khảm Thuỷ 
2014 
Giáp Ngọ  Sa Trung Kim  Vàng trong cát  Tốn Mộc  Khôn Thổ 
2015 
Ất Mùi  Sa Trung Kim  Vàng trong cát  Chấn Mộc  Chấn Mộc 
2016 
Bính Thân  Sơn Hạ Hỏa  Lửa trên núi  Khôn Thổ  Tốn Mộc 
2017 
Đinh Dậu  Sơn Hạ Hỏa  Lửa trên núi  Khảm Thuỷ  Khôn Thổ 
2018 
Mậu Tuất  Bình Địa Mộc  Gỗ đồng bằng  Ly Hoả  Càn Kim 

Theo Tử vi trọn đời 12 con giáp
Bản quyền 12 Cung Sao
Copyright @12CungSao.Com

1 nhận xét:

Mới cập nhật